NHẬT NGỮ TENSHI LỚP HỌC TIẾNG NHẬT PHƯƠNG SENSEI: 0912308318 第 45 課 | |||
ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |
1 | あやまります (I) | 謝ります | Xin lỗi |
2 | あいます (I) じこ にあいます | 遭います 事故に遭います | Gặp, gặp phải Gặp sự cố |
4 | しんじます (II) | 信じます | Tin tưởng |
5 | よういします (III) | 用意します | Chuẩn bị |
6 | キャンセル | Cancel | Hủy bỏ |
7 | うまくいきます | Suôn sẽ, thuận lợi, trôi chảy | |
8 | ほしょうしょ | 保証書 | Giấy bảo hành |
9 | りょうしゅうしょ | 領収書 | Hóa đơn |
10 | おくりもの | 贈り物 | Quà tặng |
11 | まちがいでんわ | 間違い電話 | Nhầm số, gọi điện nhầm |
12 | キャンプ | Cắm trại | |
13 | かかり | 係り | Người phụ trách, quản lý |
14 | ちゅうし | 中止 | Dừng, hoãn lại |
15 | てん | 点 | Điểm |
16 | レバー | Cần gạt | |
17 | さつ | 札 | Tiền giấy |
18 | ちゃんと | Nghiêm túc, đàng hoàng | |
19 | きゅうに | 急に | Đột nhiên |
20 | たのしみにしています | 楽しみに しています | Mong đợi, mong chờ |
21 | いじょうです | 以上です | Xin hết, xin kết thúc |
22 | かかりいん | 係り員 | Nhân viên quản lý |
23 | コース | Đường đua | |
24 | スタート | Bắt đầu | |
25 | [ số ] い | ∼位 | Vị trí, hạng … |
26 | ゆうしょうします | 優勝します | Đoạt giải nhất |
27 | なやみ | 悩み | Lo lắng, phiền não |
28 | めざましどけい | 目覚まし時計 | Đồng hồ báo thức |
29 | ねむります | 眠ります | Ngủ |
30 | めが さめます | 目が覚めます | Tỉnh giấc |
31 | だいがくせい | 大学生 | Sinh viên đại học |
32 | かいとう | 回答 | Trả lời, hồi đáp |
33 | なります | 鳴ります | Reo, kêu |
34 | セットする | Cài đặt, chỉnh | |
35 | それでも | Tuy nhiên | |
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7