| |||||||
ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |||||
1 | (が)さきます (I) はながさきます | 咲きます 花が咲きます | Nở Hoa nở | ||||
2 | (が)かわります (I) いろが かわります | 変わります 色が変わります | Bị thay đổi Màu sắc bị thay đổi | ||||
3 | こまります (I) | 困ります | Khó khăn, rắc rối | ||||
4 | つけます (II) まるを つけます | 付けます 丸を付けます | Điền, đánh dấu, gắn Đánh dấu maru | ||||
5 | ひろいます (I) | 拾います | Nhặt, lượm | ||||
6 | (が)かかります (I) でんわが かかります | 電話がかかります | Được gọi đến Có điện thoại gọi đến | ||||
7 | らく(な) | 楽 (な) | Thoải mái, nhàn nhã, đơn giản | ||||
8 | ただしい | 正しい | Đúng, chính xác | ||||
9 | めずらしい | 珍しい | Hiếm, hiếm có | ||||
10 | かた | 方 | Vị, người (lịch sự 人) | ||||
11 | むこう | 向こう | Phía bên kia | ||||
12 | しま | 島 | Hòn đảo | ||||
13 | むら | 村 | Thôn làng | ||||
14 | みなと | 港 | Bến cảng | ||||
15 | きんじょ | 近所 | Hàng xóm, vùng gần đây | ||||
16 | おくじょう | 屋上 | Sân thượng | ||||
17 | かいがい | 海外 | Nước ngoài, hải ngoại | ||||
18 | やまのぼり | 山登り | Leo núi (N) | ||||
19 | ハイキング | Đi tản bộ, đi tản bộ trên núi | |||||
20 | きかい | 機会 | Cơ hội | ||||
21 | きょか | 許可 | Phép, giấy phép | ||||
22 | まる | 丸 | Tròn, vòng tròn | ||||
23 | そうさ | 操作 | Thao tác | ||||
24 | ほうほう | 方法 | Phương pháp | ||||
25 | せつび | 設備 | Thiết bị | ||||
26 | カーテン | Rèm cửa | |||||
27 | ひも | Sợi dây | |||||
28 | ふた | Cái nắp | |||||
29 | は | 葉 | Lá cây | ||||
30 | きょく | 曲 | Ca khúc | ||||
31 | たのしみ | 楽しみ | Niềm vui, mong chờ | ||||
32 | もっと | Hơn nữa | |||||
33 | はじめに | 初めに | Đầu tiên, trước hết | ||||
34 | これでおわります | これで終わります | Đến đây là kết thúc, kết thúc tại đây | ||||
35 | けっこん | 結婚 | Kết hôn | ||||
36 | アフルカ | Châu Phi | |||||
37 | それなら | Nếu thế thì | |||||
38 | やこうバス | 夜光バス | Xe buýt đêm | ||||
39 | りょこうしゃ | 旅行社 | Công ty du lịch | ||||
40 | くわしい | 詳しい | Cụ thể, chi tiết | ||||
41 | スキーじょう | スキー場 | Bãi trược tuyết | ||||
42 | しゅ | 朱 | Đỏ thẩm | ||||
43 | まじわります | 交わります | Trộn lẫn, pha trộn | ||||
44 | ことわざ | Ca dao tục ngữ | |||||
45 | なかよくします | 仲よくします | Kết thân, làm bạn | ||||
46 | ひつよう | 必要 | Cần thiết | ||||
47 | はこね | 箱根 ( từ tham khảo) | Địa điểm nghỉ ngơi ở Kanagawa | ||||
48 | しろうま | 白馬 ( từ tham khảo) | Địa điểm du lịch ở Nagano | ||||
49 | くさつ | 草津 ( từ tham khảo) | Địa điểm du lịch ở Gumma | ||||
50 | しがこうげん | 志賀高原 (từ tham khảo) | Công viên quốc gia ở Nagano | ||||
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7