| |||||||
ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |||||
1 | にげます | 逃げます | Bỏ chạy | ||||
2 | さわぎます | 騒ぎます | Ồn ào nháo nhác | ||||
3 | あきらめます | Từ bỏ, bỏ cuộc | |||||
4 | なげます | 投げます | Ném, vứt | ||||
5 | まもります | 守ります | Bảo vệ, giữ gìn, tuân thủ | ||||
6 | あげます | 上げます | Nâng lên, dơ lên | ||||
7 | さげます | 下げます | Hạ xuống, bỏ xuống | ||||
8 | つたえます | 伝えます | Truyền đạt | ||||
9 | (に)ちゅういします くるまにちゅういします | 注意します 車に注意します | Chú ý, cẩn thận Chú ý xe | ||||
10 | はずします せきをはずします | 外します 席を外します | Rời khỏi Rời khỏi chỗ ngồi, ra ngoài | ||||
11 | だめだ | Không được | |||||
12 | せき | 席 | Chỗ ngồi | ||||
13 | ファイト | Cố lên | |||||
14 | マーク | Kí hiệu | |||||
15 | ボール | Quả bóng | |||||
16 | ~き せんたくき | ~機 洗濯機 | Máy ~ Máy giặt | ||||
17 | きそく | 規則 | Quy tắt, luật lệ | ||||
18 | きんし しようきんし たちいりきんし | 禁止 使用禁止 立ち入り禁止 | Cấm Cấm sử dụng Cấm ra vào | ||||
19 | いりぐち | 入り口 | Lối vào, cửa vào | ||||
20 | でぐち | 出口 | Lối ra, cửa ra | ||||
21 | ひじょうぐち | 非常口 | Lối thoát hiểm, cửa thoát hiểm | ||||
22 | むりょう | 無料 | Miễn phí | ||||
23 | ほんじつきゅうぎょう | 本日休業 | Hôm nay nghỉ | ||||
24 | ~ちゅう えいぎょうちゅう しようちゅう | ~中 営業中 使用中 | Đang~ Đang kinh doanh Đang sử dụng | ||||
25 | どういういみ | どういう意味 | Có ý nghĩa như thế nào | ||||
26 | もう~ない もうじかんがない | もう時間がない | Không còn … nữa Không còn thời gian nữa | ||||
27 | あと… | Còn ... | |||||
28 | ちゅうしゃいはん | 駐車違反 | Vi phạm đậu xe | ||||
29 | そりゃあ | Nếu vậy thì | |||||
30 | ~いない | ~以内 | Trong vòng ~ | ||||
31 | けいさつ | 警察 | Cảnh sát | ||||
32 | ばっきん | 罰金 | Tiền phạt | ||||
33 | でんぽう | 電報 | Điện tín, điện báo | ||||
34 | ひとびと | 人々 | Mọi người | ||||
35 | きゅうよう | 急用 | Việc khẩn cấp | ||||
36 | うちます でんぽうをうちます | 打ちます 電報を打ちます | Đánh, đánh máy Đánh điện tính | ||||
37 | ~だい でんぽうだい | 電報代 | Tiền, phí Phí điện báo | ||||
38 | できるだけ | Cố gắng hết sức | |||||
39 | みじかく | 短く | Ngắn (N) | ||||
40 | また | Thêm nữa, lại nữa | |||||
41 | たとえば | 例えば | Ví dụ | ||||
42 | おもいびょうき | 重い病気 | Ốm nặng, bệnh nặng | ||||
43 | あす = あした | 明日 | Ngày mai | ||||
44 | るす | 留守 | Vắng nhà | ||||
45 | るすばん | 留守番 | Trông nhà, giữ nhà | ||||
46 | (お) いわい | (お)祝い | Chúc mừng | ||||
47 | なくなります | 亡くなります | Chết, mất | ||||
48 | かなしみ | 悲しい | Đau khổ | ||||
49 | りようします | 利用します | Sử dụng | ||||
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7