| |||||||
ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |||||
1 | きます (II) 「シャツををきます」 | 着ます | Mặc (V nhóm II) (mặc áo sơ mi) | ||||
2 | はきます (I) 「くつを はきます」 | 履きます | Mặc, mang, xỏ (mang, xỏ giày) | ||||
3 | かぶります (I) 「ぼうしを かぶります | 被ります | Đội (đội nón) | ||||
4 | かけます (II) めがねを かけます | 掛けます | Đeo (đeo kính) | ||||
5 | (が) うまれます(II) | 生まれます | Được sinh ra | ||||
6 | コート | Áo khoác vest dạng dài | |||||
7 | スーツ | Đồ vest | |||||
8 | セーター | Áo len | |||||
9 | ぼうし | 帽子 | Mũ, nón | ||||
10 | めがね | Kính, mắt kính | |||||
11 | よく | Thường xuyên, ngon giấc, kĩ | |||||
12 | おめでとうございます | Chúc mừng | |||||
13 | こちら | Đây, cái này | |||||
14 | やちん | 家賃 | Tiền thuê nhà, tiền nhà | ||||
15 | うーん | Cách nói khi đang suy nghĩ | |||||
16 | ダイニングキッチン | Phòng bếp liền phòng ăn | |||||
17 | わしつ | 和室 | Phòng kiểu Nhật | ||||
18 | おしいれ | 押入れ | Tủ âm tường của Nhật | ||||
19 | ふとん | 布団 | Chăn, mền | ||||
20 | アパート | Chung cư | |||||
21 | パリ | Đảo pali | |||||
22 | ばんりのちょうじょう | 万里の長城 | Vạn lý trường thành (từ học thêm) | ||||
23 | よかかいはつセンター | 余暇開発センター | Trung tâm phát triển (từ học thêm) | ||||
24 | レジャーはくしょ | レジャー白書 | Sách hướng dẫn (từ học thêm) | ||||
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7