| |||||||
番号 | ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | ||||
1 | たちます (I) | 立ちます | Đứng | ||||
2 | (に)すわります (I) | 座ります | Ngồi | ||||
3 | つかいます (I) | 使います | Sử dụng | ||||
4 | おきます (I) | 置きます | Đặt, để | ||||
5 | つくります (I) | 作ります | Làm ra, chế tạo, sản xuất … | ||||
6 | うります (I) | 売ります | Bán | ||||
7 | しります (I) | 知ります | Biết | ||||
8 | (に) すみます (I) | 住みます | Sống | ||||
9 | けんきゅうします (III) | 研究します | Nghiên cứu | ||||
10 | しっています | 知っています | Biết | ||||
11 | (に) すんでいます | 住んでいます | Đang sống | ||||
12 | しりょう | 資料 | Tài liệu | ||||
13 | カタログ | Catalo | |||||
14 | じこくひょう | 時刻表 | Thời gian biểu | ||||
15 | ふく | 服 | Trang phục | ||||
16 | せいひん | 製品 | Sản phẩm | ||||
17 | ソフト | Phần mềm | |||||
18 | せんもん | 専門 | Chuyên môn | ||||
19 | はいしゃ | 歯医者 | Nha sĩ | ||||
20 | とこや | 床屋 | Hiệu cắt tóc | ||||
21 | プレイガイド | Quầy bán vé | |||||
22 | どくしん | 独身 | Độc thân | ||||
23 | とくに | 特に | Đặc biệt | ||||
24 | おもいだします | 思い出します | Nhớ | ||||
25 | ごかぞく | ご家族 | Gia đình (người khác) | ||||
26 | いらっしゃいます | Kính ngữ của います/ きます/いきます | |||||
27 | こうこう | 高校 | Trường cấp 3 | ||||
28 | にほんばし | 日本橋 | Tên địa danh ở Tokyou | ||||
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7